Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đàm phán



verb
to negotiate, to hold diplomatic talks

[đàm phán]
xem thương lượng
Đàm phán về giải trừ quân bị
To hold disarmament talks
Một giải pháp hoà bình đã đạt được sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài
A peace settlement was reached after lengthy negotiations
Nối lại các cuộc đàm phán
To get back to the negotiating table; To resume negotiations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.